commanding officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commanding officer+ Noun
- sỹ quan chỉ huy.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commandant commander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commanding officer"
- Những từ có chứa "commanding officer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng giám binh đổng nhung đồn trưởng chỉ huy chủ tướng đóng chốt cấp chốt chuẩn úy more...
Lượt xem: 979